Có 1 kết quả:

隱秘 ẩn bí

1/1

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng viết là “ẩn bí” 隱祕.
2. Che kín, không hiển lộ.
3. Sự tình bí mật.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kín đáo, dấu kín.

Bình luận 0